Characters remaining: 500/500
Translation

hoa đình

Academic
Friendly

Từ "hoa đình" một thuật ngữ tiếng Việt chỉ một loại nhà nhỏ, thường được xây dựng trong các khu vườn hoặc công viên, với mục đích để thưởng thức hoa tận hưởng không khí thiên nhiên.

Định nghĩa:
  • Hoa đình: Nhà chòi nhỏ được xây dựng trong vườn hoa, nơi mọi người có thể ngồi lại, thư giãn, ngắm nhìn vẻ đẹp của hoa cỏ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thích ngồihoa đình để ngắm hoa mỗi buổi chiều."
    • "Trong công viên một hoa đình rất đẹp, nơi mọi người thường đến để nghỉ ngơi."
  2. Câu nâng cao:

    • "Hoa đình được xây dựng bằng gỗ, mái che để bảo vệ khỏi nắng mưa, tạo không gian lý tưởng cho những buổi picnic giữa thiên nhiên."
    • "Khi mùa xuân đến, hoa đình trở thành điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích hoa anh đào nở rộ."
Phân biệt các biến thể:
  • Chòi: Cũng có nghĩamột loại nhà nhỏ, nhưng không nhất thiết phảivườn hoa.
  • Nhà vườn: Thường chỉ những ngôi nhà lớn hơn, sân vườn, không nhất thiết phải hoa.
Các từ gần giống:
  • Khu vườn: Nơi trồng cây cối hoa, nhưng không nhất thiết nhà.
  • Bến nước: Một nơi khác để thư giãn gần nước, nhưng không hoa.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Thưởng hoa: Hành động ngắm nhìn tận hưởng vẻ đẹp của hoa.
  • Ngắm hoa: Tương tự như thưởng hoa, nhưng chỉ tập trung vào hành động quan sát.
Lưu ý:

Từ "hoa đình" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả không gian thư giãn, thiên nhiên sự thưởng thức cái đẹp. Khi nói về "hoa đình", người ta thường liên tưởng đến khung cảnh yên bình, đẹp đẽ gần gũi với thiên nhiên.

  1. nhà chòi xâyvườn hoa để thưởng hoa

Words Containing "hoa đình"

Comments and discussion on the word "hoa đình"